Có 2 kết quả:
现代派 xiàn dài pài ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄆㄞˋ • 現代派 xiàn dài pài ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄆㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) modernist faction
(2) modernists
(2) modernists
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) modernist faction
(2) modernists
(2) modernists
Bình luận 0