Có 2 kết quả:

现代派 xiàn dài pài ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄆㄞˋ現代派 xiàn dài pài ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄆㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) modernist faction
(2) modernists

Từ điển Trung-Anh

(1) modernist faction
(2) modernists